Từ điển Thiều Chửu
潺 - sàn
① Sàn sàn 潺潺 nước chảy rì rì (lừ đừ).

Từ điển Trần Văn Chánh
潺 - sàn
【潺潺】sàn sàn [chánchán] (thanh) Róc rách, tí tách, rì rì (tiếng nước chảy hay mưa rơi): 水流潺潺 Nước chảy róc rách; 秋雨潺潺 Giọt mưa thu tí tách.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
潺 - sàn
Dáng nước chảy — Tiếng nước rì rào.


潺潺 - sàn sàn ||